English to Vietnamese
Search Query: defeating
Probably related with:
English | Vietnamese |
defeating
|
việc đánh bại ; điểm yếu ; đánh bại ;
|
defeating
|
việc đánh bại ; điểm yếu ; đánh bại ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
defeatism
|
* danh từ
- chủ nghĩa thất bại |
defeater
|
- xem defeat
|
self-defeating
|
* tính từ
- thất sách; tự chuốc lấy thất bại (về kế hoạch hành động ) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet