English to Vietnamese
Search Query: defeasibleness
Best translation match:
English | Vietnamese |
defeasibleness
|
- xem defeasible
|
May related with:
English | Vietnamese |
defeasance
|
* danh từ
- (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu =defeasance clause+ điều khoản để huỷ bỏ (khế ước...) |
defeasible
|
* tính từ
- (pháp lý) có thể huỷ bỏ, có thể thủ tiêu |
defeasibility
|
- xem defeasible
|
defeasibleness
|
- xem defeasible
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet