English to Vietnamese
Search Query: defeatist
Best translation match:
English | Vietnamese |
defeatist
|
* danh từ
- người theo chủ nghĩa thất bại * tính từ - theo chủ nghĩa thất bại; thất bại chủ nghĩa |
Probably related with:
English | Vietnamese |
defeatist
|
chủ bại ; kẻ theo chủ nghĩa thất bại ; thất bại chủ nghĩa ;
|
defeatist
|
chủ bại ; thất bại chủ nghĩa ;
|
May be synonymous with:
English | English |
defeatist; negativist
|
someone who is resigned to defeat without offering positive suggestions
|
May related with:
English | Vietnamese |
defeatist
|
* danh từ
- người theo chủ nghĩa thất bại * tính từ - theo chủ nghĩa thất bại; thất bại chủ nghĩa |
defeatist
|
chủ bại ; kẻ theo chủ nghĩa thất bại ; thất bại chủ nghĩa ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet