English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: defeated

Probably related with:
English Vietnamese
defeated
bại trận ; bại ; bị thua ; chạy thắng ; hàng ; hạ gục ; hạ ; thua ; thú thất bại ; thảm bại ; thất bại ; thằng ; đánh bại ; đánh tan đoàn ; đánh ; đã hạ ; đã ; đã đánh bại ; đồ bỏ ;
defeated
bại trận ; bại ; bị thua ; chạy thắng ; hàng ; hạ gục ; hạ ; thua ; thú thất bại ; thảm bại ; thất bại ; thằng ; trừng ; đánh bại ; đánh tan đoàn ; đánh ; đã hạ ; đã ; đã đánh bại ; đồ bỏ ;

May be synonymous with:
English English
defeated; discomfited
people who are defeated
defeated; disappointed; discomfited; foiled; frustrated; thwarted
disappointingly unsuccessful

May related with:
English Vietnamese
defeatism
* danh từ
- chủ nghĩa thất bại
defeater
- xem defeat
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: