English to Vietnamese
Search Query: decreasing
Probably related with:
English | Vietnamese |
decreasing
|
giảm ; làm giảm ; việc giảm ;
|
decreasing
|
giảm ; làm giảm ; việc giảm ;
|
May be synonymous with:
English | English |
decreasing; increasing
|
music
|
May related with:
English | Vietnamese |
decrease
|
* danh từ
- sự giảm đi, sự giảm sút =the decrease in population+ sự giảm số dân =a decrease of income+ sự giảm thu nhập =to be on the decrease+ đang trên đà giảm sút * danh từ - sắc lệnh, sắc luật; chiếu chỉ (của vua) - (pháp lý) bản án (của toà án) !deree nisi - (xem) nisi |
decreasing sequence
|
- (Tech) trình tự tiệm giảm
|
decreasing cost industry
|
- (Econ) Ngành có chi phí giảm dần
+ Một ngành mà đường cung dài hạn dốc xuống. Điều này xảy ra nếu có những yếu tố tạo hiệu quả kinh tế nằm ngoài hãng mà lại nằm trong ngành. |
decreasing returns
|
- (Econ) Mức sinh lợi giảm dần; Lợi tức giảm dần
+ Xem LAW OF DIMINSHING RETURNS, RETURNS TO SCALE. |
decreasing returns to scale
|
- (Econ) Mức sinh lợi giảm dần theo qui mô; Lợi tức giảm dần theo quy mô
+ Xem ECONOMIES OF SCALE, RETURNS TO SCALE. |
non-decreasing
|
- không giảm
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet