English to Vietnamese
Search Query: decoys
Probably related with:
English | Vietnamese |
decoys
|
nhử mồi à ; những cái bẫy ;
|
decoys
|
nhử mồi à ; những cái bẫy ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
decoy
|
* danh từ
- hồ chăng lưới bẫy (để bẫy vịt trời) - chim mồi - cò mồi (bạc bịp) ((cũng) decoy duck) - bẫy, mồi, bã ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) - (quân sự) vật nghi trang (để dụ địch) * ngoại động từ - đánh bẫy, giương bẫy, nhử mồi, thả mồi - (nghĩa bóng) dụ dỗ, cám dỗ (một cô gái...) |
decoyer
|
- xem decoy
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet