English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: decrease

Best translation match:
English Vietnamese
decrease
* danh từ
- sự giảm đi, sự giảm sút
=the decrease in population+ sự giảm số dân
=a decrease of income+ sự giảm thu nhập
=to be on the decrease+ đang trên đà giảm sút
* danh từ
- sắc lệnh, sắc luật; chiếu chỉ (của vua)
- (pháp lý) bản án (của toà án)
!deree nisi
- (xem) nisi

Probably related with:
English Vietnamese
decrease
cắt giảm ; giảm cái ; giảm cộng ; giảm số ; giảm tải ; giảm tải được ; giảm xuông ; giảm ; giảm đi ; hạ xuống ; làm giảm ; lượng giảm sút ; so ; sự thu ; tỉa bớt ; tỉa ; việc giảm ;
decrease
cắt giảm ; giảm cái ; giảm cộng ; giảm tải ; giảm tải được ; giảm xuông ; giảm ; giảm đi ; hạ xuống ; làm giảm ; lượng giảm sút ; so ; sự thu ; tỉa bớt ; tỉa ; việc giảm ;

May be synonymous with:
English English
decrease; drop-off; lessening
a change downward
decrease; decrement
a process of becoming smaller or shorter
decrease; diminution; reduction; step-down
the act of decreasing or reducing something
decrease; diminish; fall; lessen
decrease in size, extent, or range
decrease; contract; lessen; minify; reduce; scale down
make smaller

May related with:
English Vietnamese
decrease
* danh từ
- sự giảm đi, sự giảm sút
=the decrease in population+ sự giảm số dân
=a decrease of income+ sự giảm thu nhập
=to be on the decrease+ đang trên đà giảm sút
* danh từ
- sắc lệnh, sắc luật; chiếu chỉ (của vua)
- (pháp lý) bản án (của toà án)
!deree nisi
- (xem) nisi
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: