English to Vietnamese
Search Query: decoyer
Best translation match:
English | Vietnamese |
decoyer
|
- xem decoy
|
May related with:
English | Vietnamese |
decoy-bird
|
* danh từ
- chim mồi |
decoy-duck
|
* danh từ
- cò mồi (bạc bịp...) |
decoy-ship
|
* danh từ
- (quân sự), (hàng hải) tàu nghi trang, tàu du lịch |
decoyer
|
- xem decoy
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet