English to Vietnamese
Search Query: bladders
Probably related with:
English | Vietnamese |
bladders
|
bong bóng ;
|
bladders
|
bong bóng ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
air-bladder
|
* danh từ
- (sinh vật học) bong bóng hơi |
gall-bladder
|
* danh từ
- túi mật |
rattle-bladder
|
* danh từ
- cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) ((cũng) rattle-box) |
swimming-bladder
|
* danh từ
- bong bóng (cá) |
air bladder
|
* danh từ
- (sinh vật họ) bong bóng hơi |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet