English to Vietnamese
Search Query: backfired
Probably related with:
English | Vietnamese |
backfired
|
hơi trục trặc ; nổ phía sau ; phản tác dụng ;
|
backfired
|
hơi trục trặc ; nổ phía sau ; phản tác dụng ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
backfire
|
* nội động từ
- đốt lửa chặn (cho một đám cháy khỏi lan hết cánh đồng cỏ) - (kỹ thuật) nổ sớm - đem lại kết quả ngược lại sự mong đợi |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet