English to Vietnamese
Search Query: background
Best translation match:
English | Vietnamese |
background
|
* danh từ
- phía sau - nền =a dress with red sports on a white background+ áo nền trắng chấm đỏ - tình trạng không có tên tuổi; địa vị không quan trọng - kiến thức; quá trình đào tạo; quá trình học hành; kinh nghiệm - (điện ảnh), radiô nhạc nền !to keep (stay, be) in the background - tránh mặt |
Probably related with:
English | Vietnamese |
background
|
bối cảnh ; dễ hiểu ; hoàn cảnh ; hình dung lý lịch của ; hậu cảnh ; hậu trường ; kinh nghiệm ; kiến thức ; kiến ; kiện ; lý lịch của ; lý lịch ; một kiến thức nền tảng ; một nền ; ngoài ; nê ̀ n ta ; nê ̀ n ta ̉ ng ; nê ̀ n ta ̉ ; nền tảng ; nền ; phía sau khung cảnh ; phía sau ; phía đằng sau ; phần nền ; quanh ; ta thấy ; thông tin nền ; tiếp xúc ; trong hoàn cảnh của ; trường ; văn ; xuất thân ; xét lai lịch ; án ; được tiếp xúc ; ấy ; ẩn danh ; ẩn ;
|
background
|
bối cảnh ; diện ; dễ hiểu ; hoàn cảnh ; hình phía ; hậu cảnh ; hậu trường ; kinh nghiệm ; kiến ; kiện ; kỹ chứ ; lý lịch của ; lý lịch ; một kiến thức nền tảng ; một nền ; ngoài ; ngầm ; nê ̀ n ta ; nê ̀ n ta ̉ ; nền tảng ; nền ; phía sau khung cảnh ; phía sau ; phía đằng sau ; phần nền ; quanh ; ta thấy ; thông tin nền ; tiếp xúc ; trong hoàn cảnh của ; trường ; ty ; văn ; xét lai lịch ; án ; được tiếp xúc ; ấy ; ẩn danh ; ẩn ;
|
May be synonymous with:
English | English |
background; ground
|
the part of a scene (or picture) that lies behind objects in the foreground
|
background; background knowledge
|
information that is essential to understanding a situation or problem
|
background; background signal
|
extraneous signals that can be confused with the phenomenon to be observed or measured
|
background; scope; setting
|
the state of the environment in which a situation exists
|
background; desktop; screen background
|
(computer science) the area of the screen in graphical user interfaces against which icons and windows appear
|
background; backcloth; backdrop
|
scenery hung at back of stage
|
background; downplay; play down
|
understate the importance or quality of
|
May related with:
English | Vietnamese |
background information
|
- (Tech) thông tin cơ sở, tin tức nguồn cội
|
background job
|
- (Tech) công việc thứ cấp, công việc bối cảnh
|
background mode
|
- (Tech) chế độ thứ cấp
|
background noise
|
- (Tech) tiếng ồn phông, tiến ồn bối cảnh, nhiễu loạn xung quanh
|
background printing
|
- (Tech) in trong bối cảnh
|
background processing
|
- (Tech) xử lý trong bối cảnh
|
background sound
|
- (Tech) âm tạp, âm nền, âm bối cảnh
|
background task = background job
|
- (Tech)
|
color background
|
- (Tech) nền màu
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet