English to Vietnamese
Search Query: backgrounds
Probably related with:
English | Vietnamese |
backgrounds
|
biệt đẳng cấp vùng miền ; hoàn cảnh ; khác nhau ; môi trường chung quanh ; một hệ ; nghề ; nền tảng ; trình độ ;
|
backgrounds
|
biệt đẳng cấp vùng miền ; khác nhau ; lớp ; môi trường chung quanh ; một hệ ; nghề ; nền tảng ; trình độ ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
background information
|
- (Tech) thông tin cơ sở, tin tức nguồn cội
|
background job
|
- (Tech) công việc thứ cấp, công việc bối cảnh
|
background mode
|
- (Tech) chế độ thứ cấp
|
background noise
|
- (Tech) tiếng ồn phông, tiến ồn bối cảnh, nhiễu loạn xung quanh
|
background printing
|
- (Tech) in trong bối cảnh
|
background processing
|
- (Tech) xử lý trong bối cảnh
|
background sound
|
- (Tech) âm tạp, âm nền, âm bối cảnh
|
background task = background job
|
- (Tech)
|
color background
|
- (Tech) nền màu
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet