English to Vietnamese
Search Query: agencies
Probably related with:
English | Vietnamese |
agencies
|
bộ cơ quan ; các công ty ; các cơ quan ; các hãng ; các ; công ty ; cơ quan này ; cơ quan ; cơ ; cục ; hãng ; mẫu ; những cơ quan ; đại lý trung gian ; đặc vụ ;
|
agencies
|
bộ cơ quan ; các công ty ; các cơ quan ; các hãng ; công ty ; cơ quan này ; cơ quan ; cơ ; cục ; hãng ; mẫu ; những cơ quan ; đại lý trung gian ; đặc vụ ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
agency
|
* danh từ
- tác dụng, lực - sự môi giới, sự trung gian =through (by) the agency of...+ nhờ sự môi giới của... - (thương nghiệp) đại lý, phân điểm, chi nhánh - cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn = Vietnam News Agency+ Việt Nam thông tấn xã |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet