English to Vietnamese
Search Query: agency
Best translation match:
English | Vietnamese |
agency
|
* danh từ
- tác dụng, lực - sự môi giới, sự trung gian =through (by) the agency of...+ nhờ sự môi giới của... - (thương nghiệp) đại lý, phân điểm, chi nhánh - cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn = Vietnam News Agency+ Việt Nam thông tấn xã |
Probably related with:
English | Vietnamese |
agency
|
chính phủ ; công ty ; cơ quan của mình ; cơ quan này thêm ; cơ quan này ; cơ quan tình báo ; cơ quan ; của cơ quan ; của cục tình báo ; của hãng xã ; của hãng ; hoạt động trung gian ; hãng ; khả năng hành động ; lý ; lý đó ; môi giới ; một cơ quan ; mỹ ; nguồn ; này ; quan chuyên trách ; quan môi giới ; quan ; số này ; thuộc cơ quan ; thống của ; ty môi giới việc làm ; ty ; tác nhân ; tấn xã ; tổ chức ; viên ap ; viên ; văn phòng ; văn ; xã ; điê ̣ ; điệp viên ; đại lý ; đặc ; đời tôi ; đời ;
|
agency
|
chính phủ ; cia ; công ty ; cơ quan của mình ; cơ quan này thêm ; cơ quan này ; cơ quan tình báo ; cơ quan ; của cục tình báo ; của hãng xã ; của hãng ; hoạt động trung gian ; hãng ; khả năng hành động ; lý ; lý đó ; lịch ; môi giới ; một cơ quan ; mỹ ; nguồn ; phẩm ; quan chuyên trách ; quan môi giới ; quan ; số này ; thuộc cơ quan ; thống của ; ty môi giới việc làm ; ty ; tác nhân ; tấn xã ; tổ chức ; tổ ; viên ap ; văn phòng ; văn ; xã ; điê ̣ ; điệp viên ; đại lý ; đặc ; đời tôi ; đời ;
|
May be synonymous with:
English | English |
agency; authority; bureau; federal agency; government agency; office
|
an administrative unit of government
|
agency; delegacy; representation
|
the state of serving as an official and authorized delegate or agent
|
agency; means; way
|
how a result is obtained or an end is achieved
|
May related with:
English | Vietnamese |
agency
|
* danh từ
- tác dụng, lực - sự môi giới, sự trung gian =through (by) the agency of...+ nhờ sự môi giới của... - (thương nghiệp) đại lý, phân điểm, chi nhánh - cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn = Vietnam News Agency+ Việt Nam thông tấn xã |
estate-agency
|
* danh từ
- hãng thuê và bán nhà cửa đất đai |
land-agency
|
* danh từ
- sở quản lý ruộng đất - hâng buôn bán đất đai |
news-agency
|
* danh từ
- hãng thông tin |
press-agency
|
* danh từ
- hãng thông tin, thông tấn xã |
communication agency
|
- (Tech) cơ quan truyền thông
|
agency for international development
|
- (Econ) Cơ quan phát triển quốc tế.
+ Xem INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO-OPERATION AGENCY |
agency shop
|
- (Econ) Nghiệp đoàn.
+ Yêu cầu công nhân tham gia tuyển dụng không phải gia nhập công đoàn nhưng phải đóng công đoàn phí. |
press agency
|
* danh từ
- văn phòng quảng cáo - hãng thông tin, thông tấn xã |
travel agency
|
* danh từ
- hãng (văn phòng) của người đại lý du lịch |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet