English to Vietnamese
Search Query: adds
Probably related with:
English | Vietnamese |
adds
|
bổ sung thêm ; bổ ; có thêm ; cũng nói thêm ; cũng thêm ; cộng lại ; cộng ; nói thêm ; sẽ có thêm ; sẽ hay ; sẽ thải ; thêm vào tính ; thêm ; tính ; tăng ;
|
adds
|
bổ sung thêm ; bổ ; có thêm ; cũng nói thêm ; cũng thêm ; cộng ; nói thêm ; sẽ có thêm ; sẽ hay ; sẽ thải ; thêm ; tăng ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
add carry
|
- (Tech) số nhớ khi cộng
|
add-on
|
- (Tech) thiết bị thêm vào, phụ kiện, phụ tùng tăng cường; thêm vào, tăng năng
|
add-on memory
|
- (Tech) bộ nhớ thêm vào
|
add-in
|
-
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet