English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: adduction

Best translation match:
English Vietnamese
adduction
* danh từ
- (giải phẫu) sự khép (cơ)
- sự viện dẫn (lý lẽ, thí dụ, bằng chứng...)

May related with:
English Vietnamese
adduction
* danh từ
- (giải phẫu) sự khép (cơ)
- sự viện dẫn (lý lẽ, thí dụ, bằng chứng...)
adductive
- xem adduct
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: