English to Vietnamese
Search Query: adducible
Best translation match:
English | Vietnamese |
adducible
|
* tính từ
- có thể viện dẫn (lý lẽ, thí dụ, bằng chứng...) |
May related with:
English | Vietnamese |
adduce
|
* ngoại động từ
- viện, viện dẫn (lý lẽ, thí dụ, bằng chứng...) |
adduceable
|
* tính từ
- có thể viện dẫn (lý lẽ, thí dụ, bằng chứng...) |
adducent
|
* tính từ
- (giải phẫu) khép (cơ) =adducent muscles+ cơ khép |
adducible
|
* tính từ
- có thể viện dẫn (lý lẽ, thí dụ, bằng chứng...) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet