English to Vietnamese
Search Query: walking
Best translation match:
English | Vietnamese |
walking
|
* danh từ
- sự đi, sự đi bộ - sự đi dạo * tính từ - đi bộ - đi dạo !walking delegate - đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...) !walking gentleman (lady) - diễn viên nam (nữ) đóng vai cho có mặt (không cần tài lắm) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
walking
|
biết đi ; bô ; bô ̣ ; bước qua ; bước vào ; bước ; bước đi ; bỏ ; bỏ đi ; bộ thôi ; bộ ; c đi bô ; c đi ; chui ; chước ; cùng ; cứ tiếp tục đi ; cứ đi bộ ; di chuyển ; di không ; di không được ; di ; di động ; dám ; dạo bước ; dạo thôi ; dạo ; dảo chân ; dẫm ; dẫn ; dắt ; dọc ; em đang bước đi ; gặp ; hiện ; hành động ; khi dạo ; khi ; khi đang đi bộ ; khi đi bộ ; khi đi lại ; lang ; luôn ; lại bỏ đi ; lại đi bộ ; lại đi ; mình ; mình đã ; n đư ; n đư ́ ng ; n đư ́ ; ng bô ; ng bô ̣ ; ngang bước ; như cứ đi bộ ; rớt ; sa ; sẵn sàng ; sống ; thoảng ; thôi việc ; thưa ngài ; thể sống ; thể ; tiến ; tiếp tục ; tiếp tục đi ; tránh ra ; trên ; tôi đi ; tới đi ; tục tiến ; tục đi ; từ từ nào ; từ ; va ; việc bước chân ; việc ; việc đi bộ ; việc đi dạo ; việc đi ; và đi ; vào trong căn ; về ; với việc đi ; vừa đi ; xe tập đi ; y đi ; đang bướcc đi ; đang dắt ; đang xuống ; đang ; đang đi bộ ; đang đi ; đang ẩn mình ; đi bô ; đi bộ loanh ; đi bộ ; đi cùng ; đi dạo ; đi lòng ; đi lại loanh ; đi lại ; đi ngang nhiên ; đi ngang ; đi nè ; đi qua ; đi thôi ; đi thẳng ; đi tiếp ; đi tới ; đi tới đi ; đi vừa ; đi ; đi đi ; đi đường ; đi đứng của ; đi đứng ; đài ; đư ; đư ́ ng ; đư ́ ; đưa ; được đi bộ ; để đi bộ ; đứng ; ̀ ng bô ; ̀ ng bô ̣ ; ́ c đi ; ̃ đưa ; ̣ c đi bô ;
|
walking
|
biết đi ; bô ; bô ̣ ; bước qua ; bước vào ; bước ; bước đi ; bỏ ; bỏ đi ; bộ thôi ; bộ ; c đi bô ; chui ; chước ; cùng ; cứ tiếp tục đi ; cứ đi bộ ; di chuyển ; di không ; di không được ; di ; di động ; dám ; dạo bước ; dạo thôi ; dạo ; dảo chân ; dẫm ; dẫn ; dắt ; dọc ; em đang bước đi ; fund ; gặp ; hiện ; hành động ; khi dạo ; khi ; khi đang đi bộ ; khi đi bộ ; khi đi lại ; lang ; luôn ; lại bỏ đi ; lại đi bộ ; lại đi ; mình ; mình đã ; n đư ; n đư ́ ng ; n đư ́ ; ng bô ; ng bô ̣ ; ngang bước ; như cứ đi bộ ; rớt ; sa ; sẵn sàng ; sống ; thoảng ; thôi việc ; thưa ngài ; thể sống ; thể ; tiến ; tiếp tục ; tiếp tục đi ; tránh ra ; trên ; tôi đi ; tới đi ; tục tiến ; từ từ nào ; việc bước chân ; việc ; việc đi bộ ; việc đi dạo ; việc đi ; và đi ; vào trong căn ; về ; với việc đi ; xe tập đi ; y đi ; đang bướcc đi ; đang dắt ; đang xuống ; đang đi bộ ; đang đi ; đang ẩn mình ; đi bô ; đi bộ loanh ; đi bộ ; đi cùng ; đi dạo ; đi lòng ; đi lại loanh ; đi lại ; đi ngang nhiên ; đi ngang ; đi nè ; đi qua ; đi thôi ; đi thẳng ; đi tiếp ; đi tới ; đi tới đi ; đi vừa ; đi ; đi đi ; đi đường ; đi đứng của ; đi đứng ; đài ; đã sẵn sàng ; đư ; đư ́ ng ; đư ́ ; đưa ; được đi bộ ; để đi bộ ; đứng ; ̀ ng bô ; ̀ ng bô ̣ ; ̃ đưa ; ̣ c đi bô ;
|
May be synonymous with:
English | English |
walking; walk
|
the act of traveling by foot
|
walking; walk-to
|
close enough to be walked to
|
May related with:
English | Vietnamese |
cat-walk
|
* danh từ
- lối đi men cầu (cho công nhân đứng sửa...) |
fire-walking
|
* danh từ
- (tôn giáo) lễ đi trên đá nung, lễ đi trên tro nóng |
milk-walk
|
* danh từ
- chuyến đi giao sữa |
rope-walk
|
* danh từ
- bâi bện dây thừng |
rope-walking
|
-walking) /rope-walking/
* danh từ - trò biểu diễn trên dây, trò đi trên dây (xiếc) |
sheep-walk
|
* danh từ
- đồng cỏ nuôi cừu |
sleep-walking
|
* danh từ
- (y học) sự ngủ đi rong, sự miên hành |
walk-out
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc đình công |
walk-over
|
* danh từ
- cuộc thi đấu thắng dễ dàng; cuộc thi dễ thắng vì không có đối thủ |
walk-up
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhà không có thang máy |
walking
|
* danh từ
- sự đi, sự đi bộ - sự đi dạo * tính từ - đi bộ - đi dạo !walking delegate - đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...) !walking gentleman (lady) - diễn viên nam (nữ) đóng vai cho có mặt (không cần tài lắm) |
walking-dress
|
* danh từ
- quần áo mặc đi phố |
walking-orders
|
-orders)
/'wɔ:kiɳ'ɔ:dəz/ (walking-ticket) /'wɔ:kiɳ'tikit/ * danh từ số nhiều - (thông tục) to get the walking-papers bị đuổi, bị mất việc |
walking-papers
|
-orders)
/'wɔ:kiɳ'ɔ:dəz/ (walking-ticket) /'wɔ:kiɳ'tikit/ * danh từ số nhiều - (thông tục) to get the walking-papers bị đuổi, bị mất việc |
walking-stick
|
* danh từ
- gậy, can |
walking-ticket
|
-orders)
/'wɔ:kiɳ'ɔ:dəz/ (walking-ticket) /'wɔ:kiɳ'tikit/ * danh từ số nhiều - (thông tục) to get the walking-papers bị đuổi, bị mất việc |
walking-tour
|
* danh từ
- cuộc đi chơi bộ |
random walk
|
- (Econ) Bước ngẫu nhiên.
+ Một thí dụ về mô hình dãy thời gian trong đó giá trị hiện tại của một biến số bằng giá trị mới nhất của nó cộng thêm một yếu tố ngẫu nhiên. |
fire-walk
|
* ngoại động từ
- đi trên lửa * danh từ - (lịch sử) cách bắt đi trên lửa (để (xem) có bị thương không mà định tội) - cách đi trên đá nung (nghi thức (tôn giáo)) |
night-walking
|
* danh từ
- chứng miên hàng/mộng du |
street-walking
|
* danh từ
- nghề mãi dâm |
walk-in
|
* tính từ
- - |
walk-on
|
* danh từ
- |
walking rein
|
* danh từ
- dây buộc vào bộ đai nhẹ của trẻ em nhỏ đang tập đi |
walking-match
|
* danh từ
- (thể thao) cuộc thi đi bộ |
walking-out
|
* danh từ
- sự đi ra ngoài (đi dạo) = walking-out dress+lễ phục (chủ yếu của gia nhân) |
walking-shoes
|
* danh từ số nhiều
- giầy dã ngoại (gót thấp) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet