English to Vietnamese
Search Query: walkie
Probably related with:
English | Vietnamese |
walkie
|
điện đàm ;
|
walkie
|
điện đàm ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
walkie-lookie
|
* danh từ
- (từ lóng) đài truyền hình xách tay |
walkie-talkie
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) điện đài xách tay |
walkie-hearie
|
* danh từ
- (từ Mỹ; (từ lóng)) điện đài xách tay |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet