English to Vietnamese
Search Query: walk-up
Best translation match:
English | Vietnamese |
walk-up
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhà không có thang máy |
May be synonymous with:
English | English |
walk-up; walk-up apartment
|
an apartment in a building without an elevator
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet