English to Vietnamese
Search Query: victory
Best translation match:
English | Vietnamese |
victory
|
* danh từ
- sự chiến thắng, sự thắng cuộc; thắng lợi =to win glorious victories+ giành được những chiến thắng vẻ vang - sự khắc phục được, sự chế ngự được =victory over one's quick temper+ sự chế ngựa được tính nóng nảy của mình |
Probably related with:
English | Vietnamese |
victory
|
chiê ́ n thă ; chiê ́ n thă ́ ng ; chiê ́ n thă ́ ; chiến công ; chiến thắng vinh quang ; chiến thắng và sự ; chiến thắng ; chiến ; giành chiến thắng ; giành thắng lợi ; hòng giành chiến thắng ; lại vinh quang ; lẽ chiến thắng ; lời hô chiến thắng ; mừng chiến thắng ; ngày chiến thắng ; sự chiến thắng ; sự thắng ; thă ́ ng ; thắng bại ; thắng chống ; thắng lợi nào ; thắng lợi ; thắng mà ; thắng trận ; thắng ; thắng địch ; thẳng ; toàn thắng ; trận thắng ; vinh quang chúng ; vinh quang về ; vinh quang ; điều ; được toàn thắng ; ̀ victoria ; 弟兄我們往前衝 ;
|
victory
|
chiê ́ n thă ; chiê ́ n thă ́ ; chiến công ; chiến thắng vinh quang ; chiến thắng và sự ; chiến thắng ; chiến ; giành chiến thắng ; giành thắng lợi ; hòng giành chiến thắng ; lại vinh quang ; lẽ chiến thắng ; lời hô chiến thắng ; mừng chiến thắng ; mừng thắng ; ngài ; ngày chiến thắng ; quang ; sự chiến thắng ; sự thắng ; thă ; thă ́ ng ; thắng bại ; thắng chống ; thắng lợi nào ; thắng lợi ; thắng mà ; thắng trận ; thắng ; thắng địch ; thẳng ; toàn thắng ; trận thắng ; vinh quang chúng ; vinh quang về ; vinh quang ; điều ; được toàn thắng ; ̀ victoria ;
|
May be synonymous with:
English | English |
victory; triumph
|
a successful ending of a struggle or contest
|
May related with:
English | Vietnamese |
victorious
|
* tính từ
- chiến thắng, thắng cuộc =a victorious army+ đạo quân chiến thắng =a victorious day+ ngày chiến thắng =victorious over difficulties+ chiến thắng những khó khăn |
victory
|
* danh từ
- sự chiến thắng, sự thắng cuộc; thắng lợi =to win glorious victories+ giành được những chiến thắng vẻ vang - sự khắc phục được, sự chế ngự được =victory over one's quick temper+ sự chế ngựa được tính nóng nảy của mình |
pyrrhic victory
|
* danh từ
- chiến thắng phải trả giá đắt (bị tổn thất nhiều về người và của) |
victoriously
|
- trạng từ
- xem victorious |
victoriousness
|
- xem victorious
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet