English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: victual

Best translation match:
English Vietnamese
victual
* danh từ ((thường) số nhiều)
- thức ăn; lương thực, thực phẩm
* nội động từ
- mua thức ăn
- ăn uống
* ngoại động từ
- cung cấp lương thực thực phẩm
=to victual a town+ cung cấp lương thực thực phẩm cho một thành phố

Probably related with:
English Vietnamese
victual
lương thực ;

May be synonymous with:
English English
victual; comestible; eatable; edible; pabulum; victuals
any substance that can be used as food

May related with:
English Vietnamese
victualler
* danh từ
- người buôn lương thực thực phẩm
=licensed victualler+ người bán rượu có môn bài
- (hàng hải) tàu tiếp tế lương thực thực phẩm (cho các tàu khác)
victualling
* danh từ
- sự cung cấp lương thực thực phẩm; sự tiếp tế lương thực thực phẩm
=victualling note+ (hàng hải) phiếu cấp lương thực thực phẩm cho thuỷ thủ
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: