English to Vietnamese
Search Query: victualling
Best translation match:
English | Vietnamese |
victualling
|
* danh từ
- sự cung cấp lương thực thực phẩm; sự tiếp tế lương thực thực phẩm =victualling note+ (hàng hải) phiếu cấp lương thực thực phẩm cho thuỷ thủ |
May related with:
English | Vietnamese |
victualler
|
* danh từ
- người buôn lương thực thực phẩm =licensed victualler+ người bán rượu có môn bài - (hàng hải) tàu tiếp tế lương thực thực phẩm (cho các tàu khác) |
victualling
|
* danh từ
- sự cung cấp lương thực thực phẩm; sự tiếp tế lương thực thực phẩm =victualling note+ (hàng hải) phiếu cấp lương thực thực phẩm cho thuỷ thủ |
victualling-office
|
* danh từ
- phòng cung cấp lương thực thực phẩm cho hải quân |
victualling-bill
|
* danh từ
- giấy phép cho tiếp tế lương thực thực phẩm (được miễn thuế quan) |
victualling-house
|
* danh từ
- quán ăn, cửa hàng ăn |
victualling-yard
|
* danh từ
- kho lương thực thực phẩm |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet