English to Vietnamese
Search Query: victors
Probably related with:
English | Vietnamese |
victors
|
người thắng cuộc ; những người chiến thắng ;
|
victors
|
người thắng cuộc ; những người chiến thắng ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
victor
|
* danh từ
- người thắng cuộc, kẻ chiến thắng - (định ngữ) chiến thắng =victor army+ đạo quân chiến thắng |
victor
|
anh victor ; anh ; chiến thắng thực sự ; chiến thắng thực ; chiến thắng ; cho victor ; của victor ; kẻ chiến thắng ; là victor ; thắng cuộc ; thắng ; victor ạ ; victoria ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet