English to Vietnamese
Search Query: boned
Best translation match:
English | Vietnamese |
boned
|
* tính từ
- có xương ((thường) ở từ ghép) =brittle boned+ có xương giòn - được gỡ xương =boned chicken+ gà giò gỡ xương - có mép xương (cổ áo sơ mi...) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
boned
|
vỡ cả rồi ;
|
boned
|
vỡ cả rồi ;
|
May be synonymous with:
English | English |
boned; deboned
|
having had the bones removed
|
May related with:
English | Vietnamese |
bone-black
|
* danh từ
- than xương |
bone-dry
|
* tính từ
- khô xác ra - cấm rượu kiêng rượu |
bone-head
|
* danh từ
- (từ lóng) người ngu đần, người đần độn |
bone-idle
|
-lazy)
/'boun'leizi/ * tính từ - lười chảy thây ra |
bone-lazy
|
-lazy)
/'boun'leizi/ * tính từ - lười chảy thây ra |
bone-meal
|
* danh từ
- bột xương (làm phân bón) |
bone-setter
|
* danh từ
- người nắn xương |
bone-shaker
|
* danh từ
- (thông tục) xe đạp bánh đặc; xe đạp cà tàng |
bone-spavin
|
* danh từ
- (thú y học) chai chân (ngựa) |
boned
|
* tính từ
- có xương ((thường) ở từ ghép) =brittle boned+ có xương giòn - được gỡ xương =boned chicken+ gà giò gỡ xương - có mép xương (cổ áo sơ mi...) |
cheek-bone
|
* danh từ
- xương gò má |
collar-bone
|
* danh từ
- (giải phẫu) xương đòn |
crazy bone
|
* danh từ
- (giải phẫu) lồi cầu xương khuỷ tay |
cuttle-bone
|
* danh từ
- mai mực |
edge-bone
|
* danh từ
- xương đùi (bò) |
herring-bone
|
* danh từ
- kiểu khâu chữ chi; kiểu thêu chữ chi (giống hình xương cá trích) - (kiến trúc) cách xếp (gạch, ngói, đá) theo hình chữ chi (giống hình xương cá trích) - (thể dục,thể thao) kiểu trượt tuyết xuống dốc theo đường chữ chi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải chéo chữ chi; quần áo may bằng vải chéo chữ chi * ngoại động từ - khâu chữ chi, thêu chữ chi (theo hình xương cá trích) - sắp xếp (gạch, ngói...) theo kiểu chữ chi (theo hình xương cá trích) * nội động từ - sắp xếp theo kiểu chữ chi - (thể dục,thể thao) trượt tuyết xuống dốc theo đường chữ chi |
hip-bone
|
* danh từ
- (giải phẫu) xương chậu |
huckle-bone
|
* danh từ
- (giải phẫu) xương chậu - xương mắt cá (chân cừu...) |
innominate bone
|
* danh từ
- (giải phẫu) xương chậu |
jaw-bone
|
* danh từ
- xương hàm |
mastoid bone
|
* danh từ
- xương chũm (sau mang tai) |
rag-and-bone-man
|
* danh từ
- người buôn bán giẻ rách; người bán hàng đồng nát |
raw-boned
|
* tính từ
- gầy giơ xương; chỉ còn da bọc xương |
share bone
|
* danh từ
- danh từ - (giải phẫu) xương mu |
shin-bone
|
* danh từ
- (giải phẫu) xương chày |
splinter-bone
|
* danh từ
- (giải phẫu) xương mác ((cũng) splint) |
spoke-bone
|
* danh từ
- (giải phẫu) xương quay |
stifle-bone
|
* danh từ
- xương bánh chè (của ngựa) |
stirrup-bone
|
* danh từ
- (giải phẫu) xương bàn đạp |
thigh-bone
|
* danh từ
- xương đùi |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet