English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: underdeveloped

Best translation match:
English Vietnamese
underdeveloped
* tính từ
- phát triển chưa đầy đủ
- (nhiếp ảnh) rửa non

Probably related with:
English Vietnamese
underdeveloped
chưa phát triển ; chậm lớn ; chậm phát triển ; chận tiến hóa ; cụt ;
underdeveloped
chưa phát triển ; chậm lớn ; chận tiến hóa ; cụt ;

May be synonymous with:
English English
underdeveloped; developing
relating to societies in which capital needed to industrialize is in short supply

May related with:
English Vietnamese
underdeveloped
* tính từ
- phát triển chưa đầy đủ
- (nhiếp ảnh) rửa non
underdeveloped countries
- (Econ) Các nước chậm phát triển.
+ Một cụm thuật ngữ dùng để chỉ các nước đang phát triển; nhưng hiện nay giờ đây người ta ít dùng cụm thuật ngữ này mà dùng các thuật ngữ khác ít mang tính miệt thị hơn.
underdevelopment
- (Econ) Sự chậm phát triển.
+ Xem DEVELOPING COUNTRIES.
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: