English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: undercut

Best translation match:
English Vietnamese
undercut
* danh từ
- thịt thăn (bò)
- (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền Anh)
* ngoại động từ
- (nghệ thuật) chạm trổ
- (thương nghiệp) bỏ thầu rẻ hơn; đưa ra giá rẻ hơn, đưa ra điều kiện dễ hơn (người cạnh tranh)
- (thể dục,thể thao) cắt (bóng)

May be synonymous with:
English English
undercut; tenderloin
the tender meat of the loin muscle on each side of the vertebral column
undercut; cut
(sports) a stroke that puts reverse spin on the ball
undercut; undersell
sell cheaper than one's competition

May related with:
English Vietnamese
undercut
* danh từ
- thịt thăn (bò)
- (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền Anh)
* ngoại động từ
- (nghệ thuật) chạm trổ
- (thương nghiệp) bỏ thầu rẻ hơn; đưa ra giá rẻ hơn, đưa ra điều kiện dễ hơn (người cạnh tranh)
- (thể dục,thể thao) cắt (bóng)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: