English to Vietnamese
Search Query: underdo
Best translation match:
English | Vietnamese |
underdo
|
* ngoại động từ underdid; underdone
- làm ít, thực hiện thiếu - nấu chưa chín |
May related with:
English | Vietnamese |
underdose
|
* danh từ
- liều lượng không đủ * ngoại động từ - cho liều lượng thiếu |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet