English to Vietnamese
Search Query: undercuts
Probably related with:
English | Vietnamese |
undercuts
|
dẹp bỏ thái độ ;
|
undercuts
|
dẹp bỏ thái độ ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
undercut
|
* danh từ
- thịt thăn (bò) - (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền Anh) * ngoại động từ - (nghệ thuật) chạm trổ - (thương nghiệp) bỏ thầu rẻ hơn; đưa ra giá rẻ hơn, đưa ra điều kiện dễ hơn (người cạnh tranh) - (thể dục,thể thao) cắt (bóng) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet