English to Vietnamese
Search Query: undercurrent
Best translation match:
English | Vietnamese |
undercurrent
|
* danh từ
- dòng dưới, dòng ngầm - (nghĩa bóng) trào lưu ngầm, phong trào ngầm; ảnh hưởng ngầm |
Probably related with:
English | Vietnamese |
undercurrent
|
ý ngầm ;
|
undercurrent
|
ý ngầm ;
|
May be synonymous with:
English | English |
undercurrent; undertone
|
a subdued emotional quality underlying an utterance; implicit meaning
|
undercurrent; undertide
|
a current below the surface of a fluid
|
May related with:
English | Vietnamese |
undercurrent
|
* danh từ
- dòng dưới, dòng ngầm - (nghĩa bóng) trào lưu ngầm, phong trào ngầm; ảnh hưởng ngầm |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet