English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: underactive

Best translation match:
English Vietnamese
underactive
* tính từ
- kém hoạt động; kém năng suất, kém hiệu suất

Probably related with:
English Vietnamese
underactive
động kém ;
underactive
động kém ;

May be synonymous with:
English English
underactive; hypoactive
abnormally inactive

May related with:
English Vietnamese
underactive
* tính từ
- kém hoạt động; kém năng suất, kém hiệu suất
underactivity
* danh từ
- sự kém hoạt động; sự kém năng suất, sự kém hiệu suất
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: