English to Vietnamese
Search Query: underachiever
Best translation match:
English | Vietnamese |
underachiever
|
* danh từ
- người làm kém, người làm không được tốt như mong đợi (nhất là về học tập) |
May be synonymous with:
English | English |
underachiever; nonachiever; underperformer
|
a student who does not perform as well as expected or as well as the IQ indicates
|
May related with:
English | Vietnamese |
underachieve
|
* động từ
- làm kém, làm không được tốt như mong đợi (nhất là học tập ở trường) |
underachievement
|
- xem underachieve
|
underachiever
|
* danh từ
- người làm kém, người làm không được tốt như mong đợi (nhất là về học tập) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet