English to Vietnamese
Search Query: underact
Best translation match:
English | Vietnamese |
underact
|
* động từ
- (sân khấu) diễn xuất kém =to underact a part+ diễn xuất kém một vai - làm kém (việc gì); làm nhiệm vụ kém |
May be synonymous with:
English | English |
underact; underplay
|
act (a role) with great restraint
|
May related with:
English | Vietnamese |
underactive
|
* tính từ
- kém hoạt động; kém năng suất, kém hiệu suất |
underactivity
|
* danh từ
- sự kém hoạt động; sự kém năng suất, sự kém hiệu suất |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet