English to Vietnamese
Search Query: under
Best translation match:
English | Vietnamese |
under
|
* giới từ
- dưới, ở dưới =to be under water+ ở dưới nước =to be under cover+ có che kín, có bọc kín; có mui, có mái che =to be under key+ bị giam giữ, bị nhốt - dưới, chưa đầy, chưa đến =under eighteen years of age+ dưới mười tám tuổi =to be under age+ chưa đến tuổi trưởng thành =to run a hundred metres under eleven seconds+ chạy một trăm mét dưới mười một giây - dưới (sự lãnh đạo, quyền...) =under the leadership of+ dưới sự lãnh đạo của =under the domination of+ dưới sự thống trị của - đang, trong =the car is under repair+ xe đang chữa =to be under construction+ đang được xây dựng =the point under discussion+ vấn đề đang được bàn cãi =to be under way+ đang đi, đang trên đường đi; đang tiến hành =under these circumstances+ trong hoàn cảnh này =under these conditions+ trong những điều kiện này * phó từ - dưới =the ship went under+ con tàu chìm nghỉm dưới nước =to keep the people under+ bắt nhân dân phục tùng * tính từ - dưới =under jaw+ hàm dưới |
Probably related with:
English | Vietnamese |
under
|
anh ta dưới ; anh ; anh ấy ; bay ; bi ; bi ̣ ; bá ; bám ; báo ; bên dươ ; bên dươ ́ ; bên dưới ; bên dưới đều không ; bên dưới đều không được ; bên trong ; bên ; bí ; bắt ; bằng ; bị chìm ; bị một ; bị ; bị đặt dưới ; bởi ; chui xuống ; chui ; chung dưới ; chung với ; chung ; chân ; chìa ; chìm dưới ; chìm trong ; chìm ; chính ; chưa ; chưa đến ; chịu ; chịu áp ; có ; của ; do ; duới ; dùng ; dươ ; dươ ́ i ; dươ ́ ; dưới chân ; dưới của ; dưới nước ; dưới quyền ; dưới sự chỉ ; dưới sự ; dưới thời ; dưới trướng của ; dưới trướng ; dưới ; dưới đó ; dười ; gì ; gầm ; gần ; gặp ; gốc ; hàng ; hết dưới ; khi ; không ; khởi ; kiãm ; kiếm ; kẻ dưới ; kẻ ; là dưới ; lại dưới ; lặn dưới ; lọt ; lỗ ; lửa ; miên ; mà theo ; mơ ; mấy ; mệt ; mọi ; ngay dưới ; ngay dưới đó ; ngay ; ngoài ; nguyên ; người dưới ; nhiệm ; nhà ; núp dưới ; núp xuống ; nằm dưới ; nằm trong ; nằm ; nếu dùng ; nếu là ; nếu ; nếu đã ; o ; phía dưới ; phải chịu ; phải qua ; phải theo ; phải ; phần phía dưới ; phục ; phụng ; qua dưới ; qua một ; qua ; quyền ; quản ; ra dưới ; ra ; rơi ; sa lầy ; sa ; sau ; sẵn ; sụp ; sự dưới ; sự thống ; sự ; ta dưới ; tay ; theo kiểu ; theo lệnh ; theo sự ; theo trong ; theo ; thuộc dưới ; thuộc quyền ; thuộc ; thưa ; thẩm ; tiến ; tra ; trong sự ; trong ; trên tay ; trên ; trên đường ; trôi bên dưới để làm ; trôi bên dưới để ; tuyệt ; tàn ; tình ; tôi ở dưới ; tầm ; va ; va ̀ ; vào dưới ; vào ; vây ; vì có ; vì ; vậy ; với ; vừa rồi ; xem ; xuống dưới ; xuống vào ; xuống ; đang bị ; đang nằm dưới sự ; đang say ; đang trong ; đang ; đang được ; đang ở ; đc ; đi dưới ; đi đến ; đo ; đáy biển ; đây ; đã bị ; đãi ; được tiến ; được trả ; được ; được đặt dưới ; đằng sau ; đặt dưới ; đến dưới ; đến ; đề ; đều bị ; đều ; để dưới ; ơ ; ̀ o ; ́ dươ ; ́ theo ; ́ trong ; ̃ đang ; ở bên dưới ; ở dưới sự ; ở dưới ; ở phía dưới ; ở phần ; ở trong ; ở trên ; ở ;
|
under
|
anh ta dưới ; anh ; anh ấy ; bay ; bi ; bi ̣ ; bá ; bám ; báo ; bên dươ ; bên dươ ́ ; bên dưới ; bên dưới đều không ; bên dưới đều không được ; bên trong ; bên ; bì ; bí ; bă ; bắt ; bằng ; bị chìm ; bị một ; bị ; bị đặt dưới ; bởi ; chiếu ; chui xuống ; chui ; chung dưới ; chung với ; chung ; chân ; chìa ; chìm dưới ; chìm trong ; chìm ; chính ; chưa ; chưa đến ; chịu ; chịu áp ; chữa ; có ; của ; do ; duới ; dùng ; dươ ; dươ ́ i ; dươ ́ ; dưới chân ; dưới của ; dưới nước ; dưới quyền ; dưới sự chỉ ; dưới sự ; dưới thời ; dưới trướng của ; dưới trướng ; dưới ; dưới đó ; dười ; dựng ; giư ; giư ̃ ; gì ; gầm ; gần ; gặp ; gốc ; hey ; hàng ; hết dưới ; khi ; kháo ; không ; khởi ; kiãm ; kiếm ; kẻ dưới ; kẻ ; là dưới ; lén ; lại dưới ; lặn dưới ; lọt ; lỗ ; lửa ; miên ; mà theo ; mơ ; mấy ; mệt ; mọi ; ngay dưới ; ngay dưới đó ; ngay ; ngoa ; ngoa ̀ ; ngoài ; nguyên ; người dưới ; nhiệm ; nhà ; nách ; núp dưới ; núp xuống ; nằm dưới ; nằm trong ; nếu dùng ; nếu là ; nếu ; nếu đã ; o ; oh ; p ; phía dưới ; phải chịu ; phải qua ; phải theo ; phải ; phần phía dưới ; phục ; phụng ; qua dưới ; qua một ; qua ; quyền ; quản ; ra dưới ; ra ; rơi ; sa lầy ; sau ; sẵn ; sụp ; sự dưới ; sự thống ; ta dưới ; tay ; theo kiểu ; theo lệnh ; theo sự ; theo trong ; theo ; thuộc dưới ; thuộc quyền ; thuộc ; thưa ; thẩm ; tiến ; tra ; trong sự ; trong ; trên tay ; trên ; trên đường ; trôi bên dưới để làm ; trôi bên dưới để ; tuyệt ; tàn ; tình ; tôi ở dưới ; tùy ; tầm ; va ; va ̀ ; vào dưới ; vào ; vâng ; vây ; vì có ; vì ; vậy ; với ; vừa rồi ; xem ; xuống dưới ; xuống vào ; xuống ; xây ; án ; đang bị ; đang nằm dưới sự ; đang say ; đang trong ; đang ; đang được ; đang ở ; đc ; đi dưới ; đinh ; đo ; đáy biển ; đây ; đã bị ; đãi ; được tiến ; được trả ; được ; được đặt dưới ; đằng sau ; đặt dưới ; đến dưới ; đến ; đề ; đều bị ; đều ; để dưới ; ơ ; ̀ o ; ́ dươ ; ́ trong ; ở bên dưới ; ở dưới sự ; ở dưới ; ở phía dưới ; ở phần ; ở trong ; ở ;
|
May be synonymous with:
English | English |
under; nether
|
located below or beneath something else
|
May related with:
English | Vietnamese |
undermentioned
|
* tính từ
- được nói đến ở dưới |
undersized
|
* tính từ
- thấp nhỏ (người) |
underation
|
* danh từ
- (sân khấu) diễn xuất kém - lớp phụ, tình tiết phụ, cảnh phụ - hành động không kiên quyết |
underseal
|
* danh từ
- lớp sơn lót (chất giống như hắc ín hoặc giống như cao su dùng để bảo vệ mặt dưới của một xe có động cơ chống gỉ ) * ngoại động từ - lót mặt dưới của, bọc kín phần dưới của (một chiếc xe có động cơ ) bằng một lớp sơn bảo vệ |
undersize
|
* danh từ
- (nông nghiệp) thứ lọt qua sàng, thứ lọt qua rây |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet