English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: under-

Best translation match:
English Vietnamese
under-
- hình thái những chỉ
- vị trí dưới cái gì, hành động dưới cái gì
= undercurrent+dòng chảy ngầm
= under-skirt+váy lót trong
- underline
- gạch dưới
- tính chất phụ thuộc; kém quan trọng
= under-secretary+trợ lý bộ trưởng
- undertone
- giọng thấp
- tính không đầy đủ, tính không trọn vẹn
= under-developed+kém phát triển
= under-estimate+đánh giá thấp
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: