English to Vietnamese
Search Query: uncommented
Best translation match:
English | Vietnamese |
uncommented
|
* tính từ
- không được bình luận, không được giải thích |
May related with:
English | Vietnamese |
uncomely
|
* tính từ
- không đẹp, vô duyên - (từ hiếm,nghĩa hiếm) không nhã nhặn; không đoan trang |
uncomeliness
|
* danh từ
- tính chất không đẹp, tính chất không hấp dẫn; vô duyên - (từ hiếm, nghĩa hiếm) tính chất không nhã nhặn, tính chất không đoan trang |
uncomic
|
* tính từ
- không hài hước, không khôi hài |
uncommented
|
* tính từ
- không được bình luận, không được giải thích |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet