English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: uncommented

Best translation match:
English Vietnamese
uncommented
* tính từ
- không được bình luận, không được giải thích

May related with:
English Vietnamese
uncomely
* tính từ
- không đẹp, vô duyên
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) không nhã nhặn; không đoan trang
uncomeliness
* danh từ
- tính chất không đẹp, tính chất không hấp dẫn; vô duyên
- (từ hiếm, nghĩa hiếm) tính chất không nhã nhặn, tính chất không đoan trang
uncomic
* tính từ
- không hài hước, không khôi hài
uncommented
* tính từ
- không được bình luận, không được giải thích
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: