English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: unbound

Best translation match:
English Vietnamese
unbound
* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của unbind
* tính từ
- được cởi trói, được cởi ra, được tháo ra
- đóng tạm (sách)
- (nghĩa bóng) không bị ràng buộc

Probably related with:
English Vietnamese
unbound
anh đang chịu ; không ràng buộc ;
unbound
anh đang chịu ; không ràng buộc ;

May related with:
English Vietnamese
unbounded
* tính từ
- vô tận, không giới hạn, không bờ bến
=the unbounded ocean+ đại dương mênh mông không bờ bến
=unbounded joy+ nỗi vui mừng vô tận
- quá độ, vô độ
=unbounded ambition+ lòng tham vô độ
unboundedness
* danh từ
- tính vô tận, tính chất không giới hạn; sự không có bờ bến
- tính quá độ, tính vô độ
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: