English to Vietnamese
Search Query: unbrace
Best translation match:
English | Vietnamese |
unbrace
|
* ngoại động từ
- cởi, mở, tháo, làm cho bớt căng, thả ra - làm yếu đi |
May be synonymous with:
English | English |
unbrace; unlace; untie
|
undo the ties of
|
May related with:
English | Vietnamese |
unbrace
|
* ngoại động từ
- cởi, mở, tháo, làm cho bớt căng, thả ra - làm yếu đi |
unbraced
|
* tính từ
- ăn mặc lôi thôi (người); xộc xệch, không cài khuy (quần áo) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet