English to Vietnamese
Search Query: unbosom
Best translation match:
English | Vietnamese |
unbosom
|
* ngoại động từ
- thổ lộ, bày tỏ =to unbosom oneself+ thổ lộ tâm can |
May be synonymous with:
English | English |
unbosom; relieve
|
relieve oneself of troubling information
|
May related with:
English | Vietnamese |
unbosomer
|
- xem unbosom
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet