English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: unborn

Best translation match:
English Vietnamese
unborn
* tính từ
- chưa sinh
=child unborn+ đứa bé chưa sinh
- sau này, trong tương lai
=generation yet unborn+ thế hệ sau

Probably related with:
English Vietnamese
unborn
chưa sinh ;
unborn
chưa sinh ;

May related with:
English Vietnamese
unborn
* tính từ
- chưa sinh
=child unborn+ đứa bé chưa sinh
- sau này, trong tương lai
=generation yet unborn+ thế hệ sau
unborn
chưa sinh ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: