English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: unbalanceable

Best translation match:
English Vietnamese
unbalanceable
- xem unbalance

May related with:
English Vietnamese
unbalanced
* tính từ
- không cân bằng; mất thăng bằng
- không cân xứng
- (tài chính) không quyết toán
=an unbalanced account+ một tài khoản không quyết toán
- (nghĩa bóng) thất thường; rối loạn (trí óc, tinh thần)
unbalanceable
- xem unbalance
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: