English to Vietnamese
Search Query: unbalance
Best translation match:
English | Vietnamese |
unbalance
|
* danh từ
- sự mất thắng bằng - sự không cân xứng * ngoại động từ - làm mất thăng bằng - làm rối loạn tâm trí |
May be synonymous with:
English | English |
unbalance; imbalance; instability
|
a lack of balance or state of disequilibrium
|
unbalance; derangement; mental unsoundness
|
a state of mental disturbance and disorientation
|
unbalance; derange
|
derange mentally, throw out of mental balance; make insane
|
May related with:
English | Vietnamese |
unbalance
|
* danh từ
- sự mất thắng bằng - sự không cân xứng * ngoại động từ - làm mất thăng bằng - làm rối loạn tâm trí |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet