English to Vietnamese
Search Query: unballast
Best translation match:
English | Vietnamese |
unballast
|
* ngoại động từ
- bỏ bì, bỏ đồ dằn (tàu, thuyền) |
May related with:
English | Vietnamese |
unballasted
|
* tính từ
- không có vật dằn (tàu thuyền) - không rải đá ba lát (đường sắt) - không đằm; không ổn định = an unballasted character+tính cách không điềm tĩnh |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet