English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: unbacked

Best translation match:
English Vietnamese
unbacked
* tính từ
- không có chỗ dựa; không có nơi nương tựa; không được giúp đỡ, không có người ủng hộ
- (thể dục,thể thao) không được ai đánh cá (ngựa đua)
- chưa tập thuần (ngựa)

Probably related with:
English Vietnamese
unbacked
giả và lũng đoạn nền kinh tế ;

May be synonymous with:
English English
unbacked; single-handed; unassisted
unsupported by other people

May related with:
English Vietnamese
unbacked
* tính từ
- không có chỗ dựa; không có nơi nương tựa; không được giúp đỡ, không có người ủng hộ
- (thể dục,thể thao) không được ai đánh cá (ngựa đua)
- chưa tập thuần (ngựa)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: