English to Vietnamese
Search Query: unawarely
Best translation match:
English | Vietnamese |
unawarely
|
- xem unaware
|
May related with:
English | Vietnamese |
unaware
|
* tính từ
- không biết, không hay |
unawareness
|
* danh từ
- sự không biết, sự không hay |
unawarely
|
- xem unaware
|
unawares
|
* phó từ
- bất ngờ, thình lình, chợt - do vô ý, do sơ xuất; không chủ ý, lỡ ra |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet