English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: unaware

Best translation match:
English Vietnamese
unaware
* tính từ
- không biết, không hay

Probably related with:
English Vietnamese
unaware
biết ; hay biết ; không biết gì ; không biết ; không biết đến ; không có ý thức ; không hay biết ; không hề biết ; không lo lắng ; không ngờ ; không nhận thức được ; không ý thức ; không ý thức được ; không được biết ; ngờ lại ; như vậy ; thiếu quan sát ;
unaware
biết ; hay biết ; không biết gì ; không biết ; không biết đến ; không có ý thức ; không hay biết ; không hề biết ; không lo lắng ; không ngờ ; không nhận thức được ; không ý thức ; không ý thức được ; không được biết ; ngờ lại ; như vậy ; rình ; thiếu quan sát ;

May be synonymous with:
English English
unaware; incognizant
(often followed by `of') not aware

May related with:
English Vietnamese
unaware
* tính từ
- không biết, không hay
unawareness
* danh từ
- sự không biết, sự không hay
unawarely
- xem unaware
unawares
* phó từ
- bất ngờ, thình lình, chợt
- do vô ý, do sơ xuất; không chủ ý, lỡ ra
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: