English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: toughness

Best translation match:
English Vietnamese
toughness
* danh từ
- tính dai, tính bền
- tính bền bỉ, tính dẻo dai
- tính cố chấp, tính ngoan cố
- tính chất khó, tính chất hắc búa, tính chất gay go (công việc)

Probably related with:
English Vietnamese
toughness
bặm trợn ; sự cứng rắn ;
toughness
bặm trợn ; sự cứng rắn ;

May be synonymous with:
English English
toughness; stamina; staying power
enduring strength and energy
toughness; huskiness; ruggedness
the property of being big and strong
toughness; temper
the elasticity and hardness of a metal object; its ability to absorb considerable energy before cracking
toughness; formidability
impressive difficulty

May related with:
English Vietnamese
toughness
* danh từ
- tính dai, tính bền
- tính bền bỉ, tính dẻo dai
- tính cố chấp, tính ngoan cố
- tính chất khó, tính chất hắc búa, tính chất gay go (công việc)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: