English to Vietnamese
Search Query: throatiness
Best translation match:
English | Vietnamese |
throatiness
|
* danh từ
- sự phát ra sâu trong cổ; tình trạng thuộc yết hầu - sự khàn khàn |
May related with:
English | Vietnamese |
throaty
|
* tính từ
- ở cổ, khàn khàn (giọng) |
throatiness
|
* danh từ
- sự phát ra sâu trong cổ; tình trạng thuộc yết hầu - sự khàn khàn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet