English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: thro

Best translation match:
English Vietnamese
thro
* giới từ
- qua, xuyên qua, suốt
=to walk through a wood+ đi xuyên qua rừng
=to look through the window+ nhìn qua cửa sổ
=to get through an examination+ thi đỗ, qua kỳ thi trót lọt
=to see through someone+ nhìn thấu ý nghĩ của ai, đi guốc vào bụng ai
=through the night+ suốt đêm
- do, vì, nhờ, bởi, tại
=through whom did you learn that?+ do ai mà anh biết điều đó?
=through ignorance+ do (vì) dốt nát
* phó từ
- qua, xuyên qua, suốt, từ đầu đến cuối
=the crowd was so dense that I could not get through+ đám đông dày đặc quá tôi không sao đi qua được
=to sleep the whole night through+ ngủ suốt cả đêm
=to read a book through+ đọc cuốn sách từ dầu đến cuối
=the train runs through to Hanoi+ xe lửa chạy suốt tới Hà nội
- đến cùng, hết
=to go through with some work+ hoàn thành công việc gì đến cùng
- hoàn toàn
=to be wet through+ ướt như chuột lột
- đã nói chuyện được (qua dây nói); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đã nói xong (qua dây nói)
!all through
- suốt từ đầu đến cuối
=I knew that all through+ tôi biết cái đó từ đầu đến cuối
!to be through with
- làm xong, hoàn thành (công việc...)
- đã đủ, đã chán; đã mệt (về việc gì)
!to drop through
- thất bại, không đi đến kết quả nào
* tính từ
- suốt, thẳng
=a through train+ xe lửa chạy suốt
=a through ticket+ vé suốt
=a through passenger+ khác đi suốt

May related with:
English Vietnamese
thro
* giới từ
- qua, xuyên qua, suốt
=to walk through a wood+ đi xuyên qua rừng
=to look through the window+ nhìn qua cửa sổ
=to get through an examination+ thi đỗ, qua kỳ thi trót lọt
=to see through someone+ nhìn thấu ý nghĩ của ai, đi guốc vào bụng ai
=through the night+ suốt đêm
- do, vì, nhờ, bởi, tại
=through whom did you learn that?+ do ai mà anh biết điều đó?
=through ignorance+ do (vì) dốt nát
* phó từ
- qua, xuyên qua, suốt, từ đầu đến cuối
=the crowd was so dense that I could not get through+ đám đông dày đặc quá tôi không sao đi qua được
=to sleep the whole night through+ ngủ suốt cả đêm
=to read a book through+ đọc cuốn sách từ dầu đến cuối
=the train runs through to Hanoi+ xe lửa chạy suốt tới Hà nội
- đến cùng, hết
=to go through with some work+ hoàn thành công việc gì đến cùng
- hoàn toàn
=to be wet through+ ướt như chuột lột
- đã nói chuyện được (qua dây nói); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đã nói xong (qua dây nói)
!all through
- suốt từ đầu đến cuối
=I knew that all through+ tôi biết cái đó từ đầu đến cuối
!to be through with
- làm xong, hoàn thành (công việc...)
- đã đủ, đã chán; đã mệt (về việc gì)
!to drop through
- thất bại, không đi đến kết quả nào
* tính từ
- suốt, thẳng
=a through train+ xe lửa chạy suốt
=a through ticket+ vé suốt
=a through passenger+ khác đi suốt
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: