English to Vietnamese
Search Query: thrives
Probably related with:
English | Vietnamese |
thrives
|
lớn nhanh ; phát triển mạnh ; phát triển nhanh ; phát triển nhờ ; sống sót ;
|
thrives
|
lớn nhanh ; phát triển mạnh ; phát triển nhanh ; phát triển nhờ ; sống sót ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
thriving
|
* danh từ
- sự giàu có, sự phát đạt, sự thịnh vượng - sự lớn lên, sự khoẻ lên, sự phát triển mạnh * tính từ - giàu có, thịnh vượng - lớn mạnh, mau lớn, phát triển mạnh |
thrived
|
- xem thrive
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet