English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: thrives

Probably related with:
English Vietnamese
thrives
lớn nhanh ; phát triển mạnh ; phát triển nhanh ; phát triển nhờ ; sống sót ;
thrives
lớn nhanh ; phát triển mạnh ; phát triển nhanh ; phát triển nhờ ; sống sót ;

May related with:
English Vietnamese
thriving
* danh từ
- sự giàu có, sự phát đạt, sự thịnh vượng
- sự lớn lên, sự khoẻ lên, sự phát triển mạnh
* tính từ
- giàu có, thịnh vượng
- lớn mạnh, mau lớn, phát triển mạnh
thrived
- xem thrive
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: